--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chia ly
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chia ly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chia ly
+ verb
to disunite; to dissociate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chia ly"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chia ly"
:
chí lý
chia li
chia ly
Những từ có chứa
"chia ly"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
divi
vesper
division
split
partition
misdeal
share
separate
indivisible
misdealt
more...
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
chia ly
:
to disunite; to dissociate
+
loathsomeness
:
vẻ ghê tởm, vẻ gớm guốc, vẻ đáng ghét
+
accoucheuse
:
nữ hộ sinh, bà đỡ
+
lagoon
:
(địa lý,ddịa chất) phá